nhai lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhai lại+
- Chew the cud, ruminate
- Trâu bò là loài mhai lại
Oxen and buffaloes are ruminate
- Trâu bò là loài mhai lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhai lại"
Lượt xem: 633